Định hình lại chuỗi giá trị toàn cầu

Những tác động đến các nền kinh tế lớn nếu Trung Quốc tiến lên trong chuỗi giá trị toàn cầu

3/15/20257 phút đọc

Năm 1979, Khu Kinh tế Đặc biệt (SEZ) đầu tiên được thành lập để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và xây dựng các nhà máy. Các nhà máy này được đầu tư bởi cả công ty nước ngoài và trong nước, những doanh nghiệp muốn tận dụng lao động giá rẻ và sự hỗ trợ của chính phủ. Đến năm 1984, khi Khu Phát triển Kinh tế & Kỹ thuật (ETDZ) được thành lập, rõ ràng rằng chính phủ Trung Quốc muốn thúc đẩy những ngành công nghiệp phức tạp hơn như sản xuất thép, lắp ráp ô tô, và nhiều lĩnh vực khác. Sau đó, nhiều khu đặc biệt tiếp tục ra đời như Khu Phát triển Công nghệ Cao năm 1988, Khu Thương mại Tự do năm 1990, Khu Chế xuất năm 2000 và Cảng Tự do Thương mại năm 2020 (LaLonde, 2018). Chính phủ Trung Quốc đã xây dựng các cụm công nghiệp để ngành sản xuất trở thành nền tảng cho sự thịnh vượng của đất nước.

Bước tiếp theo của Trung Quốc là tham gia sản xuất các sản phẩm và dịch vụ công nghệ cao như sản xuất chất bán dẫn, dịch vụ trung tâm dữ liệu lớn, hay xây dựng cơ sở hạ tầng phức tạp. Không có gì đáng ngạc nhiên khi trong số 15 quốc gia có GDP cao nhất, hơn một nửa là đồng minh của Hoa Kỳ. Nhật Bản và Hàn Quốc chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ chính sách của Mỹ, điều này góp phần lớn vào sự thành công của họ. Cả hai quốc gia này đều có lợi thế về công nghệ cốt lõi, tận dụng lao động giá rẻ và sự hỗ trợ của chính phủ để tạo ra sự khác biệt trong thị trường. Xuất khẩu chính của Hàn Quốc sang Trung Quốc là thiết bị điện tử và chất bán dẫn, chiếm gần một nửa tổng kim ngạch xuất khẩu (Heon, 2024).

Tái cấu trúc chuỗi giá trị toàn cầu

Việc Trung Quốc tự chủ trong nhập khẩu thiết bị và chất bán dẫn không chỉ giúp loại bỏ gánh nặng tài chính mà còn đảm bảo an ninh quốc gia. Trung Quốc có thể tiết kiệm tới 80 tỷ USD mỗi năm bằng cách đầu tư vào ngành sản xuất chất bán dẫn. Điều này có thể làm thay đổi đáng kể thị trường chất bán dẫn, vốn đang bị thống trị bởi Đài Loan, Singapore, Malaysia và Hàn Quốc. Hiện tại, Trung Quốc chỉ sản xuất 9% số chip mà nước này tiêu thụ, với giá trị sở hữu trí tuệ còn thấp (Hammer, 2020). Để nâng cao vị thế trong ngành công nghiệp chip, Trung Quốc sẽ cần rất nhiều tài nguyên và thậm chí phải đối mặt với những thay đổi trong địa chính trị toàn cầu.

Sự bất ổn trong cuộc chiến thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc tạo ra nhiều yếu tố khó lường. Đặc biệt, nhiều nhà phân tích cho rằng cuộc bầu cử tổng thống Mỹ năm 2024 sẽ là một cuộc đua sít sao giữa hai ứng cử viên. Nếu cựu Tổng thống Trump tái đắc cử, ông có thể thực hiện lời hứa tăng thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc lên 60%. Yếu tố bên ngoài này có thể thúc đẩy Trung Quốc đẩy nhanh quá trình nâng cấp chuỗi giá trị của mình. Nhiều nhà kinh tế cho rằng nếu Trung Quốc đạt được điều này, sức mạnh của Mỹ và các đồng minh trong lĩnh vực công nghệ cao sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Đó là lý do tại sao Mỹ đã thực hiện nhiều biện pháp mạnh mẽ nhằm kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc.

Trung Quốc nên làm gì?

Kế hoạch “Made in China 2025” của Chủ tịch Tập Cận Bình được coi là một bước ngoặt lớn khi Trung Quốc từ một nước tiêu thụ lớn chuyển sang thiết lập tiêu chuẩn mới cho công nghệ tiên tiến nhất thế giới. Nếu không còn phụ thuộc vào linh kiện điện tử và máy móc nhập khẩu, Trung Quốc có thể đáp ứng nhu cầu nội địa khổng lồ của mình và củng cố sức mạnh quân sự.

Có nhiều cách để tiếp cận công nghệ nước ngoài nhằm đẩy nhanh quá trình phát triển. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những kiến thức khoa học này, nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt. Chảy máu chất xám vẫn là một trong những vấn đề lớn nhất của Trung Quốc do điều kiện sống kém, cơ sở nghiên cứu không đủ hiện đại, và khác biệt văn hóa (Levine, 2020). Nhiều nhà nghiên cứu không quay trở về sau khi hoàn thành chương trình học tại Mỹ hoặc Anh.

Việc đầu tư nhiều hơn vào bộ phận R&D có thể phần nào giải quyết vấn đề này và tạm thời thu hút nhân tài. Về lâu dài, Trung Quốc nên phân bổ thêm ngân sách cho các trường đại học trọng điểm, đặc biệt là các trường trong Dự án 981. Một nghiên cứu so sánh khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực chất bán dẫn giữa Trung Quốc và Malaysia cho thấy Trung Quốc vẫn tụt hậu so với một trong những đối thủ lớn nhất ở châu Á (Gose, 2021).

Mặc dù môi trường lập pháp còn hạn chế đối với các nhà đầu tư, nhưng Trung Quốc vẫn là điểm đến hấp dẫn nhất để đầu tư (UNCTAD, 2005). Trung Quốc nên nỗ lực giữ chi phí lao động ở mức thấp và duy trì tỷ giá hối đoái ổn định để tiếp tục thu hút các nhà sản xuất.

Kết luận

Mặc dù GDP là một công cụ đủ tốt để đánh giá tổng quan nền kinh tế, nhưng nó không đủ để đo lường chính xác năng suất của một quốc gia. Các yếu tố như số giờ làm việc trung bình, tỷ lệ tham gia lực lượng lao động và mức độ sử dụng tài nguyên cần được xem xét để có cái nhìn chi tiết hơn về năng suất. Nếu cần đánh giá chính xác hơn, các chỉ số như GDP theo giờ làm việc hoặc Tổng năng suất nhân tố (TFP) nên được phân tích.

Việc Trung Quốc chuyển sang sản xuất công nghệ cao và dịch vụ có khả năng định hình lại cục diện kinh tế toàn cầu. Bằng cách tận dụng các cụm công nghiệp và đầu tư vào nghiên cứu & phát triển cùng với các trường đại học trong Dự án 981, Trung Quốc đang hướng tới mục tiêu giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài. Tuy nhiên, những thách thức như chảy máu chất xám và môi trường làm việc kém cạnh tranh có thể cản trở sự tiến bộ.

Để giải quyết những thách thức này, Trung Quốc cần đầu tư mạnh vào giáo dục, tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới sáng tạo và ban hành các chính sách thu hút nhân tài, nhằm đảm bảo vị thế hàng đầu trong chuỗi giá trị toàn cầu.